Có 2 kết quả:
单刀直入 dān dāo zhí rù ㄉㄢ ㄉㄠ ㄓˊ ㄖㄨˋ • 單刀直入 dān dāo zhí rù ㄉㄢ ㄉㄠ ㄓˊ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get straight to the point (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to get straight to the point (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh